STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp | 2.695.000 | 0 | 539.000 | 404.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải) | 1.155.000 | 0 | 231.000 | 173.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái) | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp | 3.080.000 | 0 | 616.000 | 462.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải) | 1.320.000 | 0 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái) | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp | 3.850.000 | 0 | 770.000 | 577.500 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải) | 1.650.000 | 0 | 330.000 | 247.500 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) | Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái) | 1.100.000 | 0 | 220.000 | 165.000 | 0 | Đất ở đô thị |