STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Càng Đước - Kinh Một Ngàn | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Càng Đước - Kinh Một Ngàn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Càng Đước - Kinh Một Ngàn | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |