Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 922 | Cầu Rạch Nhum - Cầu Tắc Cà Đi (Bên trái) | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
102 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đường tỉnh 919 | Giáp ranh huyện Cờ Đỏ - Giáp ranh tỉnh Hậu Giang | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
103 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Xuân Thắng, Trường Xuân A, Trường Xuân B, Định Môn, Trường Thành, Trường Thắng, Thới Tân, Đông Thuận và Đông Bình) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
104 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã: Thới Thạnh, Tân Thạnh và Trường Xuân) - | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
105 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục phụ - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
106 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Trường Xuân, Trường Thành | Trục chính - | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
107 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục phụ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Thới Tân, Định Môn | Trục chính - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục phụ - | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Cụm dân cư vượt lũ các xã: Đông Thuận, Đông Bình, Trường Xuân A | Trục chính - | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (lộ mới) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Rạch Gừa - Ranh xã Tân Thới (mé sông) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
113 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (lộ mới) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thành | Khu dân cư vượt lũ - Ranh Rạch Gừa (mé sông) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên phải) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
116 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Cầu Ông Định - Cầu Búng Lớn (Bên trái) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên phải) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Trường Thắng | Ranh thị trấn Thới Lai - Cầu Ông Định (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
119 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |