STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Mương Huyện - Cầu Trà An | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Vàm Nhon - Cầu Mương Huyện | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Mương Huyện - Cầu Trà An | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Vàm Nhon - Cầu Mương Huyện | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) - Khu dân cư vượt lũ (Bên trái) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Trà An - Cầu Ngã Tư (Ngã tư nhà Thờ) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Mương Huyện - Cầu Trà An | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Cần Thơ | Huyện Thới Lai | Xã Định Môn | Cầu Vàm Nhon - Cầu Mương Huyện | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |