Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 2 - Cầu Số 3 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Vĩnh Trinh | Cầu Số 1 - Cầu Số 2 (khu vực chợ xã) | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Tiến | Cống Số 12 - Cống Số 15,5 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cầu Láng Sen - Cống Số 12 | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Quới | Cống Nhà Thờ - Cầu Láng Sen | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) - Xã Thạnh Quới | Cầu Láng Chim - Ranh huyện Cờ Đỏ | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc (đường WB5) | Ranh quận Thốt Nốt - đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường số 12 (Trung tâm hành chính xã Thạnh Quới) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Kênh Hậu | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Sĩ Cuông | Ranh huyện Cờ Đỏ - Kênh Bà Chiêu | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Vĩnh Bình (T3) | Giáp Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh - Kênh Thắng Lợi 1 | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường ô tô vào Trung tâm xã Thạnh Lộc (T7) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Đường Bờ Tràm | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Đoạn thuộc xã Thạnh Lợi - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Ranh xã Thạnh An - Trụ sở UBND xã Thạnh Thắng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Kinh 600 (giáp ranh thị trấn Thạnh An) - Trụ sở UBND xã Thạnh An và giáp ranh xã Thạnh Thắng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Bờ Tràm | Kênh Thắng Lợi 1 - Kênh Bốn Tổng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Chợ Láng Sen và Dân cư nông thôn xã Thạnh Quới | Toàn bộ các tuyến đường số 01, 02, 04, 05, 06, 07, 08 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |