STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 7,5 - Cống Số 8 | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Ranh tỉnh An Giang - Cống Số 7,5 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 9 - Cống Số 9,5 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - xã Thạnh Mỹ | Cống Số 8 - Cống Số 9 (trừ cụm Dân cư vượt lũ và Khu dân cư chợ số 8) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |