Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
102 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
103 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
104 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Phù Đổng Thiên Vương (Đường tỉnh 919) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Cầu Láng Chim | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
105 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Bờ kinh Cái Sắn - Kinh 600 (giáp ranh xã Thạnh An) | 315.000 | 0 | 63.000 | 47.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
106 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kênh Thầy Ký (Bờ phía đông) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Cầu Bờ Bao | 315.000 | 0 | 63.000 | 47.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
107 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Vĩnh Thạnh và thị trấn Thạnh An) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm Thương mại và Dân cư thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền cặp đường nội bộ song song đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Thạnh An | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền còn lại - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền tiếp giáp đường nội bộ song song với đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường số 37 (từ đường Số 6 đến đường Số 8) - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 8 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 6 (từ đường Số 37 đến đường Số 40) - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư Trung tâm Thương mại và Dân cư Thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 38, 40 - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 11 (từ đường Số 41 đến đường Số 55) - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 34, 41, 43, 47, 53, 8, 7 - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
120 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Thầy Pháp - Cống Nhà Thờ | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |