STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 3.200.000 | 0 | 640.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.650.000 | 0 | 330.000 | 247.500 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 1.350.000 | 0 | 270.000 | 202.500 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.155.000 | 0 | 231.000 | 173.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 2.560.000 | 0 | 512.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.320.000 | 0 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |