Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Bốn Tổng - Cống Thầy Pháp (Trung tâm huyện) | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Lý Chiêu - Cầu Bốn Tổng (Trung tâm huyện) | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 330.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Số 9,5 - Cống Lý Chiêu | 880.000 | 0 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 2.560.000 | 0 | 512.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.320.000 | 0 | 264.000 | 198.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.640.000 | 0 | 528.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 1.080.000 | 0 | 216.000 | 162.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Tất cả các xã, thị trấn của huyện | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
130 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Các xã: Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi. | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
131 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Các xã: Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi. | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
132 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Các xã: Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi. | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
133 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Thị trấn Thạnh An, thị trấn Vĩnh Thạnh và các xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
134 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Thị trấn Thạnh An, thị trấn Vĩnh Thạnh và các xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
135 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Thị trấn Thạnh An, thị trấn Vĩnh Thạnh và các xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
136 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Vĩnh Trinh, Thạnh Mỹ, Thạnh Quới, Thạnh Tiến, Thạnh Lộc, Vĩnh Bình, Thạnh An, Thạnh Thắng và Thạnh Lợi) - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
138 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ Thạnh Mỹ (mở rộng) xã Thạnh Quới | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp đường nội bộ cặp Quốc lộ 80 - | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
139 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 245.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - xã Vĩnh Trinh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |