STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lưu Hữu Phước | Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lê Văn Tám | Đường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Lê Quý Đôn | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Kim Đồng | Đường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Huỳnh Thị Giang | Châu Văn Liêm - Đường 26 tháng 3 | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường tỉnh 922 | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường 30 tháng 4 | Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường 3 tháng 2 | Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 12.320.000 | 0 | 2.464.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đinh Tiên Hoàng | Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú) | Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước | 1.040.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Châu Văn Liêm | Quốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Cách Mạng Tháng Tám | Trần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn | 6.160.000 | 0 | 1.232.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Bến Bạch Đằng | Đầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn | 8.800.000 | 0 | 1.760.000 | 1.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Phường Trường Lạc) - | 550.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Long Hưng, Phước Thới, Thới An, Thới Hòa và Thới Long) - | 700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô Môn | Toàn bộ các tuyến đường - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Khu tái định cư Đường tỉnh 920B | Toàn bộ các tuyến đường - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 | Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91 | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Trương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C) | Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |