STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 12.320.000 | 0 | 2.464.000 | 1.848.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 15.400.000 | 0 | 3.080.000 | 2.310.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Đường 26 tháng 3 | Quốc lộ 91 - Kim Đồng | 10.780.000 | 0 | 2.156.000 | 1.617.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |