Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 51, Đường 3 tháng 2 | Đường 3 tháng 2 - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2382 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 12, Đường 3 tháng 2 | Đường 3 tháng 2 - Hết đoạn trải nhựa | 0 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2383 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2384 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục phụ - | 0 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2385 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Trường Tiểu học Cái Khế | Trục chính - | 0 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2386 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư trường Đại học Y dược (giai đoạn 1) | Trục phụ - | 0 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2387 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư trường Đại học Y dược (giai đoạn 1) | Trục chính - | 0 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2388 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Thới Nhựt – Lô 1A (Công ty Hồng Quang làm chủ đầu tư) | Các trục đường còn lại - | 0 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2389 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Thới Nhựt – Lô 1A (Công ty Hồng Quang làm chủ đầu tư) | Phần tiếp giáp đường Trần Bạch Đằng - | 0 | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2390 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Thới Nhựt 2 (giai đoạn 1 và 2) | Toàn khu - | 0 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2391 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư rạch Ngã Ngay (phường An Bình) | Toàn khu - | 0 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2392 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu tái định cư Đường tỉnh 923 | Toàn khu - | 0 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2393 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu đô thị mới An Bình | Toàn khu - | 0 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2394 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư Vạn Phát (Giai đoạn 1); Hoàn Mỹ (trừ trục đường chính), phường Cái Khế | Trục phụ - | 0 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2395 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư Vạn Phát (Giai đoạn 1); Hoàn Mỹ (trừ trục đường chính), phường Cái Khế | Trục chính - | 0 | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2396 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | Khu dân cư Trần Khánh Dư | Các trục chính còn lại - | 0 | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2397 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2398 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2399 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm khu tập thể Công ty 675 - Hết hẻm Nhà thông tin Khu vực 5 | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2400 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường (Công ty 675) | 0 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |