STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |