Trang chủ page 150
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2981 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2982 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 164, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2983 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 115, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2984 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 91, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2985 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm khu tập thể Công ty 675 - Hết hẻm Nhà thông tin Khu vực 5 | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2986 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 86, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối đường (Công ty 675) | 0 | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2987 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 79, Hẻm 81 Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cuối hẻm | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2988 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 10, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Huỳnh Phan Hộ | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2989 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 9, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Võ Văn Kiệt | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2990 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 7, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Đặng Văn Dầy | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2991 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 6, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2992 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 4, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2993 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 2, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2994 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 1, Bùi Hữu Nghĩa | Bùi Hữu Nghĩa - Hẻm 10, Lê Hồng Phong | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2995 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hai hẻm cặp chợ Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa | Suốt tuyến - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2996 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường vào Tổng Công ty phát điện 2, phường Trà Nóc | Nguyễn Chí Thanh - Cổng vào Tổng Công ty phát điện 2 | 0 | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2997 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Các phường: Long Hòa, Long Tuyền và Thới An Đông | - | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2998 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Các phường: An Thới, Bình Thủy, Bùi Hữu Nghĩa, Trà An và Trà Nóc | - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2999 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Các phường: Long Hòa, Long Tuyền và Thới An Đông | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3000 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Các phường: Long Hòa, Long Tuyền và Thới An Đông | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |