Trang chủ page 153
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3041 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Miễu Ông (Bên phải) | Đường tỉnh 918 - Đường cặp Rạch Ông Dựa | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3042 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Khoáng Châu (Bên trái) | Cầu Xẻo Nga - Đường cặp Rạch Ông Dựa | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3043 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Đường cặp Rạch Bà Bộ | Hết đoạn tráng nhựa - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3044 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Phần còn lại - | 1.190.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3045 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Cầu Rạch Cam - Ngã ba Nguyễn Văn Trường | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3046 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Cầu Tư Bé - Cầu Rạch Cam | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 347.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3047 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Bùi Hữu Nghĩa (Đường tỉnh 918) | Nguyễn Truyền Thanh - Cầu Tư Bé | 4.620.000 | 0 | 924.000 | 693.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3048 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy | Trục phụ - | 0 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3049 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình Bồi thường, giải phóng mặt bằng; cơ sở hạ tầng Khu hành chính và Trung tâm thể dục thể thao quận Bình Thủy | Trục chính - | 0 | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3050 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong | Không tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ - | 0 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3051 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư công trình đường Vành đai sân bay Cần Thơ kết nối đường Võ Văn Kiệt đến đường Lê Hồng Phong | Tiếp giáp đường Vành đai sân bay Cần Thơ - | 0 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3052 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) | Trục phụ - | 0 | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3053 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu đô thị - tái định cư Cửu Long (Các vị trí đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) | Trục chính - | 0 | 4.340.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3054 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tập thể Cầu đường 675 | Đường nội bộ toàn khu - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3055 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư phường Long Tuyền | - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3056 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư Bành Văn Khuê, đường Trần Quang Diệu | Suốt tuyến - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3057 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư Hẻm 115 | - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3058 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục phụ - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3059 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục chính - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3060 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu dân cư vượt lũ tại phường Trà Nóc | Toàn khu - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |