STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục phụ - | 0 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục chính - | 0 | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục phụ - | 0 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục chính - | 0 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục phụ - | 0 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Khu tái định cư 12,8ha | Trục chính - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |