Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Tuyến đường Số 11 (từ đường Số 41 đến đường Số 55) - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
662 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Toàn bộ các tuyến đường số: 34, 41, 43, 47, 53, 8, 7 - | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
663 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Thầy Pháp - Cống Nhà Thờ | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
664 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Bốn Tổng - Cống Thầy Pháp (Trung tâm huyện) | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
665 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cầu Lý Chiêu - Cầu Bốn Tổng (Trung tâm huyện) | 1.925.000 | 0 | 385.000 | 288.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
666 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Vĩnh Thạnh | Cống Số 9,5 - Cống Lý Chiêu | 770.000 | 0 | 154.000 | 115.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
667 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Bến xe kinh B - Kinh B (ranh Kiên Giang) | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
668 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 18 - Bến xe Kinh B | 1.155.000 | 0 | 231.000 | 173.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
669 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cầu Thầy Ký - Cống Số 18 | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
670 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Sao Mai - Cầu Thầy Ký | 2.310.000 | 0 | 462.000 | 346.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
671 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Quốc lộ 80 - thị trấn Thạnh An | Cống Số 15,5 - Cống Sao Mai | 945.000 | 0 | 189.000 | 141.750 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
672 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Phù Đổng Thiên Vương (Đường tỉnh 919) | Sau thâm hậu Quốc lộ 80 - Cầu Láng Chim | 1.540.000 | 0 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
673 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kinh E | Bờ kinh Cái Sắn - Kinh 600 (giáp ranh xã Thạnh An) | 315.000 | 0 | 63.000 | 47.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
674 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đường Kênh Thầy Ký (Bờ phía đông) | Sau thâm hậu 50m Quốc lộ 80 - Cầu Bờ Bao | 315.000 | 0 | 63.000 | 47.250 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
675 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Thị trấn Vĩnh Thạnh và thị trấn Thạnh An) - | 320.000 | 0 | 64.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
676 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Trung tâm Thương mại và Dân cư thương mại huyện Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền cặp đường nội bộ song song đường Phù Đổng Thiên Vương - | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
677 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
678 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Vĩnh Thạnh | Vị trí lô nền có mặt tiền tiếp giáp Quốc lộ 80 - | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
679 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Cụm dân cư vượt lũ - thị trấn Thạnh An | Vị trí lô nền tiếp giáp các đường nội bộ trong cụm dân cư vượt lũ - | 440.000 | 0 | 88.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
680 | Cần Thơ | Huyện Vĩnh Thạnh | Khu tái định cư và dân cư hành chính huyện Vĩnh Thạnh | Các lô nền còn lại - | 720.000 | 0 | 144.000 | 108.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |