Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1102 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1103 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1104 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 926 | Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1105 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đường tỉnh 918 (Hương lộ 28) | Cầu Xẻo Tre - Ranh phường Long Tuyền | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1106 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 2 (Xã: Giai Xuân, Nhơn Ái, Tân Thới và Trường Long) - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1107 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Xã: Mỹ Khánh và Nhơn Nghĩa) - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1108 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Hẻm Tổ 2A, ấp Mỹ Phước | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1109 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Vàm Bi - Trường Hòa - Bốn Tổng | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1110 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Trường Long - Vàm Bi | Cầu Ba Chu - Vàm Bi | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1111 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Nhơn Ái - Trường Long | Cống KH9 - Vàm Ông Hào | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1112 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) | Các trục đường nội bộ Khu nhà ở cán bộ Học viện chính trị hành chính khu vực 4 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1113 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) | Cầu Rạch Dinh - Cầu Rạch Nhum | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1114 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) | Lộ Vòng Cung - Cầu Rạch Dinh | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1115 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Đê KH9 (đường cấp 5 đồng bằng) | Ranh quận Ô Môn - Giáp tỉnh Hậu Giang | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1116 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái | suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1117 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Cầu Nhiếm - Trường Thành | Giáp Lộ Vòng Cung đi Trường Thành - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1118 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Càng Đước - Vàm Bi | Suốt tuyến - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1119 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Tuyến đường Án Khám - Ông Hào | Suốt tuyến - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1120 | Cần Thơ | Huyện Phong Điền | Quốc lộ 61C | Ranh quận Cái Răng - Rạch Trầu Hôi (giáp ranh tỉnh Hậu Giang) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |