Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 412, Cách mạng tháng tám | Cách mạng tháng tám - Hết đoạn tráng nhựa | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
522 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 370, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
523 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 366, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 370 đoạn Công ty Sadico | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
524 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 364, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
525 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 340, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
526 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 328, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
527 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 314, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Chùa Hội Linh | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
528 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 292, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
529 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 290, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
530 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám | Ngã ba cuối hẻm - Rẻ trái đến cầu đá; Rẻ phải đến ngã ba cuối hẻm | 0 | 1.418.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
531 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 286, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Ngã ba cuối hẻm | 0 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
532 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm Trường Mầm non Họa Mi - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
533 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Hẻm nhánh còn lại Hẻm 244 - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
534 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cầu Đá - Hẻm bê tông Tây Đô | 0 | 1.418.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
535 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 244, Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Đá | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
536 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 220, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
537 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 208, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
538 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 194, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
539 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 180, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
540 | Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Hẻm 178, Cách Mạng Tháng Tám | Suốt tuyến - | 0 | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |