STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 131.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Cần Thơ | Quận Ô Môn | Phường Trường Lạc | - | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |