STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |