STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng - | 1.500.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 2 | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cai Tư - Cầu Cái Ngãi | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Lộ Sân Banh - Cai Tư | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cống Rạch Rạp - Cầu Cái Sắn | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường Thới Thuận, phường Thuận An - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cái Sơn - Cầu Trà Uối | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng - | 880.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 2 | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ) | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ | 1.360.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ) | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm | 720.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cai Tư - Cầu Cái Ngãi | 1.760.000 | 0 | 352.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |