Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Trưng Nữ Vương | Quốc lộ 91 - Nguyễn Văn Kim | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
222 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Thoại Ngọc Hầu | Các tuyến đường thuộc khu trung tâm dân cư thương mại - | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
223 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Sư Vạn Hạnh (nối dài) | Tịnh xá Ngọc Trung Tăng - Hết ranh Trường Mầm non Thốt Nốt | 2.240.000 | 0 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
224 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Sư Vạn Hạnh | Quốc lộ 91 - Tịnh xá Ngọc Trung Tăng | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
225 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Rạch Chùa | Lê Thị Tạo - Sông Hậu | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
226 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Đường tái định cư Mũi Tàu - Cái Sơn (Văn phòng khu vực) | 3.520.000 | 0 | 704.000 | 528.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
227 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Sư Vạn Hạnh - Đường tái định cư Mũi Tàu | 5.280.000 | 0 | 1.056.000 | 792.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
228 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Cầu Thốt Nốt - Sư Vạn Hạnh | 10.560.000 | 0 | 2.112.000 | 1.584.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
229 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Quốc lộ 91 | Cầu Thốt Nốt - Lộ Ông Ba | 7.040.000 | 0 | 1.408.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
230 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 131.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
231 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 158.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
232 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
233 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
234 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt | - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
235 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
236 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
237 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc | - | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
238 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Khu công nghiệp, Tiểu thủ công nghiệp Thốt Nốt (Trừ các vị trí tiếp giáp các trục đường giao thông đã được quy định trên) | - | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD |
239 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư | Khu vực 1 (Tất cả các phường) - | 490.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
240 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Ven sông Thốt Nốt | Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Bay (phía Phụng Thạnh 2) | 700.000 | 0 | 240.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |