Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Cầu Trà Bay - Cầu Rạch Rích | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Đường tỉnh 921 | Cầu Chùa - Cầu Trà Bay | 4.400.000 | 0 | 880.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | Cầu Rạch Rầy - giáp ranh xã Vĩnh Bình (Vĩnh Thạnh) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc | Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Rầy | 1.300.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Đường Phước Lộc - Lai Vung | Hương lộ Tân Lộc - Sông Hậu | 1.100.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường: Trung Kiên, Thuận Hưng và Tân Hưng - | 1.500.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 421 khu vực Tân Phước (Trường học) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Sắt Thơm Rơm - Hết thửa 254 khu vực Tân Lợi 2 | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Lộ Bích Vàm (phía lộ) | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Tịnh Thất Thường Tịnh (phía kinh lộ) | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Từ tim cầu Cần Thơ Bé - Mai Văn Bộ qua kinh lộ và đến cầu sắt Thơm Rơm | 900.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cai Tư - Cầu Cái Ngãi | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Lộ Sân Banh - Cai Tư | 3.300.000 | 0 | 660.000 | 495.000 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cống Rạch Rạp - Cầu Cái Sắn | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Các đoạn đường còn lại của phường Thới Thuận, phường Thuận An - | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 91 | Cái Sơn - Cầu Trà Uối | 2.200.000 | 0 | 440.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Cầu Zêrô - Cầu số 1 | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Cặp Quốc lộ 80 | Trung tâm ngã ba Lộ Tẻ - Cầu ZêRô | 2.800.000 | 0 | 560.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Tự Do | Lê Lợi - Nguyễn Thái Học | 13.200.000 | 0 | 2.640.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở đô thị |