STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầu Cần Thơ Bé | Từ cầu vào 157m - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | Quận Thốt Nốt | Trung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầu Cần Thơ Bé | Từ cầu vào 157m - | 1.700.000 | 0 | 400.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |