Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô (đường rẽ từ Nà Tao) - đến đầu cầu vượt Sông Gâm và đoạn đường vượt qua đường ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
42 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Cô Ba - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô từ giáp ranh địa giới Thị trấn Bảo Lạc - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
43 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 - Xã Bảo Toàn - Xã Miền Núi | Từ giáp xã Thượng Hà - đến giáp xã Vĩnh Quang (huyện Bảo Lâm) | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
44 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Hồng Tri - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Hồng Trị (tiếp giáp xã Kim Cúc) | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
45 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nà Đấng - đến xóm Khuổi Hẩu (hết thửa đất số 35 tờ bản đồ số 66) | 212.000 | 212.000 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
46 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba truyền hình dọc theo tỉnh lộ 215 - đến đập tràn Thua Tổng | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
47 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Xuân trường - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ chân dốc Ngàm Pá Thốc dọc Quốc lộ 4A - đến Cảm Bẻ | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
48 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Bảo Lạc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Thượng Hà (giáp xã Bảo Toàn). | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
49 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Thượng Hà - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Pác Riệu (giáp Bảo Lạc) theo đường 217 - đến giáp xã Cốc Pàng | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
50 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn từ ngã ba bản Khuông theo đường đi xã Hưng Thịnh - đến điểm trường tiểu học cũ | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
51 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng theo đường Sơn Lập - đến khe suối Bản Khuông và đất xung quanh chợ xã Sơn Lộ | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
52 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lô - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Tuồng qua UBND Xã - đến giáp đất Bằng Thành - Pác Nặm | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
53 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất trung tâm xã Sơn Lập - | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
54 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Sơn Lập - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền dọc theo trục đường ô tô từ giáp Xã Sơn Lộ - đến UBND Xã Sơn Lập | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
55 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Phan Thanh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền theo trục đường ô tô giáp ranh địa giới thị trấn đi - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã. | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
56 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu vượt Sông Gâm - đến cầu ngầm vào mốc 589 (khe hổ nhảy) | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
57 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo đường ô tô - Xã Khánh Xuân - Xã Miền Núi | Từ giáp ranh địa giới thị trấn (Pác Pẹt) - đến trụ sở UBND xã | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
58 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Kim Cúc - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ tiếp giáp xã Hồng trị theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận xã Kim Cúc (giáp xã Hưng Thịnh) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
59 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Xã Hưng Thịnh - Xã Miền Núi | Các vị trí đất mặt tiền từ ngã ba Kim Cúc lên - đến hết xóm Khuổi Mực (cũ) thuộc xóm Khuổi Mực | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
60 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | Các vị trí đất mặt tiền theo trục Quốc lộ 34 mới - Xã Hưng Đạo - Xã Miền Núi | Đoạn từ tiếp giáp Trường THCS - đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Huy Giáp) và đoạn từ cây đa xóm Bản Riển đến hết địa giới xã Hưng Đạo (giáp xã Kim Cúc) | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |