STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ dân phố 05, tổ dân phố 10 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân. | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ. | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân). | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung. | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân. | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa. | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung. | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó cạnh thửa đất nhà bà Bế Thị Sáu (thửa đất số 93 tờ bản đồ số 41) theo đường đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Nông Đại Phong (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 41). | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Pác Bó theo đường vào khu dân cư tổ 01 - đến hết thửa đất nhà ông Vĩnh (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 35) | 1.648.000 | 1.236.000 | 226.000 | 946.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn từ đường Pác Bó theo đường lên khu dân cư tổ 01 - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Lâm (thửa đất số 52, tờ bản đồ số 41). | 1.648.000 | 1.236.000 | 926.000 | 649.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất nhà bà La Thị Mận (thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17) - đến hết Nhà máy sản xuất Bột giấy | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba đường Lê Lợi (cạnh thửa đất nhà bà Trần Thu Hiền (thửa đất số 161 tờ bản đồ số 47)) rẽ theo đường lên khu dân cư tổ 5 - đến hết UBND phường Sông Bằng (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 46). | 2.281.000 | 1.711.000 | 1.283.000 | 898.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Sông Bằng | Đoạn từ tiếp giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Trung (thửa đất số 53, tờ bản đồ số 38), đối diện là tiếp giáp nhà ông Hoàng Dương Quý (thửa đất số 31, t - đến hết địa giới phường Sông Bằng. | 2.281.000 | 1.711.000 | 1.283.000 | 898.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VIII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)) theo đường đi - đến trạm đo lưu lượng thủy văn (đối diện là thửa đất bà La Thị Mận (hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 17)). | 2.630.000 | 1.973.000 | 1.480.000 | 1.036.000 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường Lê Lợi rẽ lên khu dân cư tổ 6 (cạnh thửa đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 47)) - đến hết thửa đất nhà bà Lục Thị Đình (thửa đất số 105, tờ bản đồ số 42) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ chân dốc Bảo hiểm xã hội tỉnh Cao Bằng đi theo đường bê tông qua đằng sau Bệnh viện đa khoa thành phố - đến ngã ba cây xăng số 1 gặp đường Lê Lợi | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba Khách sạn Thành Đạt đi theo đường dân cư tổ 19 - đến ngã ba đường rẽ đi tổ 16 và tổ 20. | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ đường 3/10 rẽ lên khu dân cư Biên phòng - đến ngã ba rẽ xuống khu dân cư tổ 11, tổ 12 (đối diện là hết thửa đất nhà bà Đàm Thị Bằng (thửa đất số 210, tờ bản đồ số 51)) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường rẽ từ đường 3-10 theo đường vào trụ sở của Ủy ban nhân dân phường Sông Bằng, qua nhà Sinh hoạt cộng đồng tổ 17+tổ 24 - đến ngã ba gặp đường xuống bến lấy nước cứu hỏa số 3. | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại VII - Phường Sông Bằng | Đoạn đường từ ngã ba khu dân cư Nà Cạn I theo đường đi Nhà máy sản xuất bột giấy - đến ngã ba có đường rẽ vào khu dân cư tổ 20 (đối diện là hết thửa đất nhà ông Bế Văn Cương (thửa đất số 116, tờ bản đồ số 71)). | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |