Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền rẽ vào khu Loỏng Giảng - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quyết (từ thửa đất số 48 tờ bản đồ số 153 đến hết thửa đất số 03 tờ bản đồ số 154) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
42 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ vào mỏ nước - đến nhà ông Bàn Văn Đức (từ thửa đất số 28 tờ bản đồ số 152 đến hết thửa đất số 75 tờ bản đồ số 153) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
43 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất khu tái Định cư Pác Bang (từ thửa đất số 09 tờ bản đồ 42 - đến hết thửa đất số 157 tờ bản đồ số 48) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
44 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ cổng sau Công ty CKC (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 126) - đến giáp ranh xã Thái Học | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
45 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp từ đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 61) - đến hết địa giới thị trấn Pác Miầu (giáp xã Mông Ân) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |