Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn từ ngã ba Pác Ruộc (từ thửa đất số 70, tờ bản đồ số 182) đi xã Đức Hạnh (đi các xóm Nà Mạt Khuổi Bon) - đến hết địa phận xã Lý Bôn | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4c từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 7) xóm Nà Tồng, - đến Nà Mấư, Đông Sang (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 46) | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4C qua đường rẽ xóm Pác Rà - Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Từ thửa số đất 40, tờ bản đồ 69) - đến hết Trường Tiểu học Nà Khuông | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền chạy từ ngã ba quốc lộ 4C - đến đường rẽ đi xóm Phiêng Pẻn (từ thửa đất số 42 tờ bản đồ số 200) (đi qua các xóm Nà Mạt, Phiêng Pẻn, Phiêng Lùng, đến hết Phân trường Tiểu học Phiê | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ dọc quốc lộ 4c chạy qua các xóm Tổng Ác, Pác Rà, Khuổi Vin, - đến đầu cầu Nà Tồng. | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường ô tô đi lại được xung quanh trường cấp II, III Lý Bôn - | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ đầu cầu Lý Bôn tờ bản đồ 199 dọc theo quốc lộ 4c (bên xóm Nà Mạt) - đến hết địa phận xóm Nà Mạt theo quốc lộ 4c (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ 149) | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Nông Văn Thành (thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - đến ngã ba theo đường rẽ đi xã Vĩnh Phong đến hết địa giới hành chính xã Lý Bôn | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Văn Thành (đến hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - Pác Kín xóm Nà Pồng | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Cây xăng Lý Bôn - đến hết địa phận xã Lý Bôn theo quốc lộ 34 | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà bà Tô Thị Hương (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 216) cột sóng Viettel - đến cây xăng Lý Bôn | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Bưu điện văn hóa xã - đến nhà ông Nông Văn Lực (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 200) (bên xóm Nà Pồng) | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất thuộc khu vực trung tâm chợ xã Lý Bôn - | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) - đến ngã ba đầu cầu quốc lộ 4c, ngã ba đường rẽ vào chợ đến hết Bưu điện văn hóa xã | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền từ đường rẽ xuống sân vận động - đến ngã rẽ đi xóm Bản Mỏ (hết thửa đất số 06 tờ bản đồ số 72) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
156 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền rẽ vào khu Loỏng Giảng - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Quyết (từ thửa đất số 48 tờ bản đồ số 153 đến hết thửa đất số 03 tờ bản đồ số 154) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
157 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ vào mỏ nước - đến nhà ông Bàn Văn Đức (từ thửa đất số 28 tờ bản đồ số 152 đến hết thửa đất số 75 tờ bản đồ số 153) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
158 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đất khu tái Định cư Pác Bang (từ thửa đất số 09 tờ bản đồ 42 - đến hết thửa đất số 157 tờ bản đồ số 48) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
159 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường từ cổng sau Công ty CKC (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 126) - đến giáp ranh xã Thái Học | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
160 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường phố loại V- Thị trấn Pác Miầu | Đoạn đường tiếp từ đường rẽ vào mỏ đá Tu Lủng (từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 61) - đến hết địa giới thị trấn Pác Miầu (giáp xã Mông Ân) | 403.200 | 302.400 | 226.800 | 159.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |