Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Cây xăng Lý Bôn - đến hết địa phận xã Lý Bôn theo quốc lộ 34 | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà bà Tô Thị Hương (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 216) cột sóng Viettel - đến cây xăng Lý Bôn | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Bưu điện văn hóa xã - đến nhà ông Nông Văn Lực (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 200) (bên xóm Nà Pồng) | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất thuộc khu vực trung tâm chợ xã Lý Bôn - | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) - đến ngã ba đầu cầu quốc lộ 4c, ngã ba đường rẽ vào chợ đến hết Bưu điện văn hóa xã | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường từ Nà Sài (thửa số 70, tờ bản đồ số 182) đi Pác Ruộc - đến đầu cầu treo xóm Nà Tốm bên xóm Pác Ruộc | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn từ ngã ba Pác Ruộc (từ thửa đất số 70, tờ bản đồ số 182) đi xã Đức Hạnh (đi các xóm Nà Mạt Khuổi Bon) - đến hết địa phận xã Lý Bôn | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4c từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 7) xóm Nà Tồng, - đến Nà Mấư, Đông Sang (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 46) | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền chạy từ ngã ba quốc lộ 4C - đến đường rẽ đi xóm Phiêng Pẻn (từ thửa đất số 42 tờ bản đồ số 200) (đi qua các xóm Nà Mạt, Phiêng Pẻn, Phiêng Lùng, đến hết Phân trường Tiểu học Phiê | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ dọc quốc lộ 4c chạy qua các xóm Tổng Ác, Pác Rà, Khuổi Vin, - đến đầu cầu Nà Tồng. | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường ô tô đi lại được xung quanh trường cấp II, III Lý Bôn - | 135.000 | 101.400 | 76.200 | 60.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ đầu cầu Lý Bôn tờ bản đồ 199 dọc theo quốc lộ 4c (bên xóm Nà Mạt) - đến hết địa phận xóm Nà Mạt theo quốc lộ 4c (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ 149) | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Nông Văn Thành (thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - đến ngã ba theo đường rẽ đi xã Vĩnh Phong đến hết địa giới hành chính xã Lý Bôn | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Văn Thành (đến hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - Pác Kín xóm Nà Pồng | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Cây xăng Lý Bôn - đến hết địa phận xã Lý Bôn theo quốc lộ 34 | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà bà Tô Thị Hương (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 216) cột sóng Viettel - đến cây xăng Lý Bôn | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
37 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Bưu điện văn hóa xã - đến nhà ông Nông Văn Lực (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 200) (bên xóm Nà Pồng) | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
38 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất thuộc khu vực trung tâm chợ xã Lý Bôn - | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
39 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) - đến ngã ba đầu cầu quốc lộ 4c, ngã ba đường rẽ vào chợ đến hết Bưu điện văn hóa xã | 289.800 | 217.200 | 162.600 | 130.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
40 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường từ Nà Sài (thửa số 70, tờ bản đồ số 182) đi Pác Ruộc - đến đầu cầu treo xóm Nà Tốm bên xóm Pác Ruộc | 180.000 | 135.200 | 101.600 | 80.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |