STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba gần Trường THCS Thái Sơn theo đường đi xóm Nà Nàng (từ thửa đất số 80 tờ bản đồ số 98) tới xóm Nà Lốm - đến hết thửa 9 tờ bản đồ 141 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu cứng gần chợ (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 66) - đến UBND xã Thái Sơn | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba gần Trường THCS Thái Sơn theo đường đi xóm Nà Nàng (từ thửa đất số 80 tờ bản đồ số 98) tới xóm Nà Lốm - đến hết thửa 9 tờ bản đồ 141 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu cứng gần chợ (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 66) - đến UBND xã Thái Sơn | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba gần Trường THCS Thái Sơn theo đường đi xóm Nà Nàng (từ thửa đất số 80 tờ bản đồ số 98) tới xóm Nà Lốm - đến hết thửa 9 tờ bản đồ 141 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |