STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ đi xóm Khuổi Pàng. - | 337.600 | 253.600 | 189.600 | 132.800 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp tường rào Huyện Ủy theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Thượng Thôn). | 337.600 | 253.600 | 189.600 | 132.800 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) theo quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Lũng Nặm); | 337.600 | 253.600 | 189.600 | 132.800 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ Trụ sở Hợp tác xã Toàn Năng theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Ngọc Đào); | 478.400 | 359.200 | 268.800 | 188.000 | 0 | Đất TM -DV đô thị |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đi qua cạnh thửa đất của ông Sầm Văn Thọ (thửa đất số 333, tờ bản đồ số 9) rẽ đi vào xóm Bản Giàng I - đến nhà ông Bế Văn Hiếu (thửa đất số 226, tờ bản đồ số 9) | 422.000 | 317.000 | 237.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bãi rác hết địa phận thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Quý Quân) - | 506.000 | 380.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào xóm Yên Luật (Yên Luật I cũ). - | 422.000 | 317.000 | 237.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào trường nghề. - | 422.000 | 317.000 | 237.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ đi xóm Khuổi Pàng. - | 422.000 | 317.000 | 237.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp tường rào Huyện Ủy theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Thượng Thôn). | 422.000 | 317.000 | 237.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) theo quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Lũng Nặm); | 422.000 | 317.000 | 237.000 | 166.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ Trụ sở Hợp tác xã Toàn Năng theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Ngọc Đào); | 598.000 | 449.000 | 336.000 | 235.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đi qua cạnh thửa đất của ông Sầm Văn Thọ (thửa đất số 333, tờ bản đồ số 9) rẽ đi vào xóm Bản Giàng I - đến nhà ông Bế Văn Hiếu (thửa đất số 226, tờ bản đồ số 9) | 253.200 | 190.200 | 142.200 | 99.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bãi rác hết địa phận thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Quý Quân) - | 303.600 | 228.000 | 170.400 | 119.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào xóm Yên Luật (Yên Luật I cũ). - | 253.200 | 190.200 | 142.200 | 99.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào trường nghề. - | 253.200 | 190.200 | 142.200 | 99.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ đi xóm Khuổi Pàng. - | 253.200 | 190.200 | 142.200 | 99.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn tiếp tường rào Huyện Ủy theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Thượng Thôn). | 253.200 | 190.200 | 142.200 | 99.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn từ nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) theo quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Lũng Nặm); | 253.200 | 190.200 | 142.200 | 99.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa | Đoạn đường từ Trụ sở Hợp tác xã Toàn Năng theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Ngọc Đào); | 358.800 | 269.400 | 201.600 | 141.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |