Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) | 285.600 | 214.400 | 160.800 | 135.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) - | 314.400 | 236.000 | 176.800 | 148.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường đi - đến mốc 616, điểm đầu nối với đường Quốc lộ 4A đến mốc 616 | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba xóm Nà Tềnh cũ (thuộc xóm Tềnh Quốc) rẽ đi - đến mốc 614 | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tờ (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 57) - đến mốc 617 | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đường ngã ba xóm Nặm Đông đi Khuổi Sỏi - đến hết nhà ông Nông Văn Nguyễn (hết thửa đất số 39, tờ bản đồ số 61) | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi Thang Chặp - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 3) | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ (thửa đất số 454, tờ bản đồ số 55) đi xóm Khau Dựa - đến hết đường ô tô đi lại được | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ cầu bê tông đi xóm Nà Én cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến hết đường ô tô đi lại được (hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 56) | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba theo đường rẽ đi xóm Bó Thẩu cũ (thuộc xóm Tả Cáp) - đến ngã ba Nà Rào đường đi Phiêng Pán | 120.600 | 90.000 | 67.800 | 54.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh đèo Khau Tảng - đến ngã ba xóm Phia Rại | 214.200 | 160.800 | 120.600 | 101.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường mới xóm Nặm Đông - đến đường rẽ đi mốc 623 (thuộc xóm Nặm Đông) | 214.200 | 160.800 | 120.600 | 101.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Cần Nông - Xã miền núi | Tuyến đường giáp xã Cần Yên theo Quốc lộ 4A đi hết địa phận xã Cần Nông (giáp xã Xuân Trường, huyện Bảo Lạc) - | 235.800 | 177.000 | 132.600 | 111.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |