STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |