Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ | 336.000 | 252.000 | 188.800 | 151.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
37 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
38 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
39 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Lũng Nặm - Xã miền núi | Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |