Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ đường tròn cửa khẩu (nhà ông Hoàng Văn Đức (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 8)) - đến cống thoát nước tại thửa ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) | 1.248.000 | 936.000 | 702.400 | 561.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn trục đường chính từ nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) - đến trạm liên hợp cửa khẩu | 1.373 | 1.030 | 772.800 | 617.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Lũng Pươi (xóm Nà Phái cũ) | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đường tránh từ đầu cầu Thua Mo - đến cầu Nà Nghiềng | 360.000 | 270.000 | 202.800 | 162.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ phòng khám đa khoa theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết địa phận xã Sóc Hà (giáp xã Trường Hà) | 396.000 | 297.000 | 223.200 | 178.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ ngã ba trục chính đi vào cửa khẩu, rẽ vào chợ - đến đầu cầu Pác Sào (cầu Pháp cũ) xóm Nà Nghiềng | 484.200 | 363.600 | 272.400 | 217.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ phòng khám đa khoa theo trục đường chính vào cửa khẩu - đến nhà mầm non của xã | 484.200 | 363.600 | 272.400 | 217.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn đường từ đường rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường 203 cũ - đến hết đất trường mẫu giáo xã | 484.200 | 363.600 | 272.400 | 217.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) theo đường trục chính - đến đường rẽ vào cầu Cốc Vường | 561.600 | 421.200 | 316.200 | 252.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ đường Hồ Chí Minh tiếp giáp với ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) theo trục đường Hồ Chí Minh - đến hết ngã ba giáp xã Trường Hà | 1.030 | 772 | 579.600 | 463.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn từ đường tròn cửa khẩu (nhà ông Hoàng Văn Đức (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 8)) - đến cống thoát nước tại thửa ruộng ông Nông Văn Quýnh (thửa đất số 224, tờ bản đồ số 26)) | 936.000 | 702.000 | 526.800 | 421.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Đoạn trục đường chính từ nhà ông Nông Văn Ca (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 18) - đến trạm liên hợp cửa khẩu | 1.030 | 772 | 579.600 | 463.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Sóc Hà - Xã trung du | Từ ngã ba rẽ vào cầu Cốc Vường theo đường vành đai - đến nhà cộng đồng xóm Nà Phái | 252.000 | 189.000 | 141.600 | 113.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |