STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đường giao thông nông thôn Kéo Sỹ, Lũng Rỳ, Kéo Nhản, Lũng Giỏng, Ngườm Luông - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào xóm Lũng Ái - | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào - đến hết Đồn 125 Tả Cán Tổng Cọt. | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường liên xã Hồng Sỹ đi Tổng Cọt vào xóm Cọt Nưa (đến trung tâm xóm Pài Bá cũ) - | 304.000 | 228.000 | 171.000 | 137.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Quốc lộ 4A theo đường phân giới cắm mốc - đến mỏ Sọc Phày | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Từ ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ trường tiểu học theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt giáp xã Cô Mười (huyện Trùng Khánh) | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ chợ Trâu bò xuống - đến hết Trường tiểu học | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ chợ Trâu bò (ngã ba rẽ vào Trường trung học cơ sở Tổng Cọt) - đến ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai, đường rẽ vào chợ và xung quanh chợ | 462.000 | 347.000 | 260.000 | 208.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đường giao thông nông thôn Kéo Sỹ, Lũng Rỳ, Kéo Nhản, Lũng Giỏng, Ngườm Luông - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào xóm Lũng Ái - | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào - đến hết Đồn 125 Tả Cán Tổng Cọt. | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường liên xã Hồng Sỹ đi Tổng Cọt vào xóm Cọt Nưa (đến trung tâm xóm Pài Bá cũ) - | 243.200 | 182.400 | 136.800 | 109.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Quốc lộ 4A theo đường phân giới cắm mốc - đến mỏ Sọc Phày | 286.400 | 215.200 | 160.800 | 128.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Từ ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ trường tiểu học theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt giáp xã Cô Mười (huyện Trùng Khánh) | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ chợ Trâu bò xuống - đến hết Trường tiểu học | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ chợ Trâu bò (ngã ba rẽ vào Trường trung học cơ sở Tổng Cọt) - đến ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai, đường rẽ vào chợ và xung quanh chợ | 369.600 | 277.600 | 208.000 | 166.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đường giao thông nông thôn Kéo Sỹ, Lũng Rỳ, Kéo Nhản, Lũng Giỏng, Ngườm Luông - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào xóm Lũng Ái - | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |