Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ Quốc lộ 4A vào - đến hết Đồn 125 Tả Cán Tổng Cọt. | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường liên xã Hồng Sỹ đi Tổng Cọt vào xóm Cọt Nưa (đến trung tâm xóm Pài Bá cũ) - | 182.400 | 136.800 | 102.600 | 82.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Quốc lộ 4A theo đường phân giới cắm mốc - đến mỏ Sọc Phày | 214.800 | 161.400 | 120.600 | 96.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Từ ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ trường tiểu học theo Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Tổng Cọt giáp xã Cô Mười (huyện Trùng Khánh) | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ chợ Trâu bò xuống - đến hết Trường tiểu học | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | Xã Tổng Cọt - Xã miền núi | Đoạn từ chợ Trâu bò (ngã ba rẽ vào Trường trung học cơ sở Tổng Cọt) - đến ngã ba đường rẽ đi xã Sỹ Hai, đường rẽ vào chợ và xung quanh chợ | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |