Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ đường rẽ QL34 vào trục đường xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy - Kẻ Già cũ) - Nà Bao, (nhà ông Hoàng Văn Hoạt xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy cũ) - đến nhà bà Nông Thị Phặt, xóm Nà Bao) (từ thửa số 1235, tờ bản đồ số 01 đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 07). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
282 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường ngã ba QL 34 - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất ở hộ ông Đoàn Ngọc Ly xóm Tân Tiến (xóm Bản Ính cũ) (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) dọc theo đường vào xóm Nà Nọi - đến hết địa phận xã Minh Tâm giáp xã Hoa Thám. | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
283 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Lý xóm Tân Tiến (Thửa số 139, tờ bản đồ số 38). - đến hết Thửa số 115, tờ bản đồ số 38. | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
284 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Phai xóm Giang (Thửa số 68, tờ bản đồ số 38) - đến nhà ông Hoàng Văn Tu đến hết thửa đất số 56, tờ bản đồ số 38). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
285 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ thửa đất số 164, tờ bản đồ số 29 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Đoàn Ngọc Bun (đến hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 38). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
286 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà Văn hóa xóm Giang Sơn (thửa số 57, tờ bản đồ số 30) - đến nhà ông Đoàn Văn Đồng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 31). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
287 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ thửa đất số 337, tờ bản đồ số 31 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Hoàng Văn Viễn (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 31). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
288 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Diễn xóm Giang Sơn (thửa số 118, tờ bản đồ số 31) - đến nhà ông Ma Hồng Thám (đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 31). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
289 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Trùng xóm Giang Sơn (thửa số 60, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa số 126, tờ bản đồ số 31. | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
290 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà bà Đoàn Thị Tuyết Mai, xóm Giang Sơn (thửa số 11, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa đất số 95, tờ bản đồ số 31. | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
291 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Đàm Thị Liên, xóm Mai Sơn (đến hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
292 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn, xóm Mai Sơn (thửa số 518, tờ bản đồ số 23). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
293 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đoàn Quốc Việt (thửa số 359, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Đinh Văn Đối, xóm Mai Sơn (đến hết thửa số 411, tờ bản đồ số 23). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
294 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ Hạt Giao thông 10 (thửa số 202, tờ bản đồ số 51) - đến nhà ông Tô Đình Việt, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 182, tờ bản đồ số 51). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
295 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ quán ông Tô Đình Việt (thửa số 26, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Hoàng Văn Hòa, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 48, tờ bản đồ số 51). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
296 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà ông Đoàn Ngọc Ly, xóm Tân Tiến (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Bàn Tòn Lưu, xóm Đồng Tâm, xã Vũ Minh (xóm Pù Lầu cũ) (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 65). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
297 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ nhà Đinh Anh Đức xóm Tân Tiến (thửa số 237, tờ bản đồ số 42) - đến nhà ông Đặng Văn Vặn (đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 42). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
298 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn từ quán ông Hoàng Văn Dưng (Thửa số 6, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Nông Thị Diễm, xóm Tân Tiến (đến hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 42). | 122.000 | 85.000 | 61.000 | 37.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
299 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (Thửa 88 tờ bản đồ số 24) (xóm Mai Sơn (xóm Bản Chang (cũ). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
300 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi | Từ thửa đất số 286 tờ bản đồ số 13 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 83 tờ bản đồ số 13. | 143.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |