Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Tam Kim - Xã miền núi | Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Đường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 128) dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Quang Thượng dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ xóm Hoài Khao (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 128). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) dọc theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết xã Quang Thành (giáp xã Thành Công). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ trạm y tế xã thuộc xóm Quang Trung (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết địa giới xã Quang Thành (giáp xã Thành Công) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ trạm y tế xã thuộc xóm Quang Trung (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết nhà ông Đàm Quang Tậc (đến hết thửa đất số 170, tờ bản đồ số 86) (giáp xã Tam Kim). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Quang Thành - Xã miền núi | Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) - đến ngã ba Sơn Đông. | 402.000 | 302.000 | 227.000 | 182.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Phan Thanh - Xã miền núi | Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường liên xã - Xã Phan Thanh - Xã miền núi | Từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
151 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn dường dọc theo trục đường lớn - Xã Mai Long - Xã miền núi | Từ ngã ba xã Phan Thanh - đến Trụ sở UBND xã Mai Long, từ Trụ sở UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
152 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã miền núi | Đoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc - | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
153 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Hưng Đạo - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
154 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Hoa Thám - Xã miền núi | Đoạn từ trụ sở UBND xã, xóm Cảm Tẹm theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến nhà ông Triệu Văn Xuân (đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 155), xóm Khuổi Hoa. | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
155 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường Quốc lộ 3 tiếp giáp xã Thịnh Vượng - Xã Hoa Thám - Xã miền núi | Từ nhà ông Triệu Ích Lâm (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 145) - đến nhà ông Triệu Văn Su xóm Khuổi Hoa (đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ số 160). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
156 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Đoạn đường dọc theo trục đường xã Tam Kim - Hoa Thám - Xã Hoa Thám - Xã miền núi | Từ nhà ông Chu Văn Kinh (thửa đất số 868, tờ bản đồ số 74), xóm Nà Chẵn theo đường Hoa Thám - đến hết nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
157 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã miền núi | Đoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Nặm Dân giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
158 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Ca Thành - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
159 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
160 | Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | Xã Thể Dục - Xã miền núi | Đoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14). | 358.000 | 269.000 | 201.000 | 161.000 | 0 | Đất ở nông thôn |