Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai. | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Quang Trọng - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi | - | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận. - | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. | 354.000 | 266.000 | 199.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. - | 354.000 | 266.000 | 199.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 334.000 | 251.000 | 188.000 | 151.000 | 0 | Đất ở nông thôn |