Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57 | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
502 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79 | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
503 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33, | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
504 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
505 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
506 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
507 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
508 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
509 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi | - | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
510 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
511 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
512 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận. - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
513 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
514 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ. | 212.400 | 159.600 | 119.400 | 96.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
515 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ đường Đông Khê - Đức Long (QL34B) rẽ vào hết làng Bản Bung. - | 212.400 | 159.600 | 119.400 | 96.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
516 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ chân đèo Tu Hin theo đường cửa khẩu Đức Long (QL34B) - đến hết làng Bản Pằng. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
517 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Đoạn đường liên xã Danh Sỹ - Lê Lợi đi qua thôn Bản Bung xã Lê Lợi - Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Từ thửa đất số 178, tờ bản đồ số 13 - đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 20 | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
518 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Pác Deng ngoài vào - đến hết làng Pác Deng trong (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 42 đến hết thửa đất số 126, tờ bản đồ số 50). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
519 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ làng Chộc Chẳng ngoài vào - đến hết làng Bản Đâư (Chộc Chẳng trong) (từ thửa đất số 63, tờ bản đồ số 44 đến hết thửa đất số 139, tờ bản đồ số 45). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
520 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Lê Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Luyến (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 28) - đến đỉnh dốc Keng Sliền. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |