Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Nông Văn Thắng (thửa đất số 97, tờ bản đồ số 53) theo đường liên xã Đức Thông - Kim Đồng - đến hết làng Nà Pò. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường học Pò Điểm theo đường liên xã Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Canh Tân. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba theo đường vào xóm Tân Tiến - đến nhà ông Nông Văn Giáp (hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 11). | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Cẩu Lặn - đến cuối xóm Cẩu Lặn | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ cuối xóm Tân Tiến, nhà ông Ma Văn Minh (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 34) - đến hết địa giới hành chính xã Đức Thông. | 129.600 | 97.200 | 72.600 | 58.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba cầu Pò Chiêu đi xóm Tân Tiến - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Đun (hết thửa đất số 272, tờ bản đồ số 34). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ cuối xóm Kéo Quý theo đường Đức Thông - Trọng Con - đến giáp địa giới hành chính xã Trọng Con. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ đầu xóm Kéo Quý cũ - đến cuối xóm Sộc Coóc (cũ) thuộc xóm Kéo Quý. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ Trường phổ thông cơ sở xã - đến hết làng Nà Mèng cũ thuộc xóm Tân Tiến. | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Thế Khôi (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 83) theo đường đi Pò Khoang - đến giáp đường Tỉnh lộ 209. | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
37 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết làng Nà Pò. | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
38 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết trường Phổ thông Cơ sở (Pò Điểm). | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
39 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Thông - Xã miền núi | Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |