Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Pác Khoang. - | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba sau trường Phổ thông cơ sở từ nhà bà Nông Thị Vui (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 26) qua xóm Nà Pá trên - đến giáp đường đi xã Lê Lợi. | 267.200 | 200.800 | 150.400 | 120.800 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Lũng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 85, nhà ông Hoàng Văn Hơn). | 200.400 | 148.800 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Nà Nhầng (thửa đất số 75, tờ bản đồ số 46, nhà ông Hoàng Đức Huynh - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 34, nhà ông Hoàng Văn Linh). | 200.400 | 148.800 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Lũng Pác Khoang (thửa đất số 50 tờ bản đồ số 8, nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 24 nhà ông Lê Văn Tiến). | 200.400 | 148.800 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ cầu Nà Chang rẽ vào hết làng Slòng Luông (tờ BĐ số 8, thửa đất số 50 nhà bà Nông Thúy Hòa - đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49, nhà ông Triệu Văn Đức). | 200.400 | 148.800 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường vào làng Nà Tục - đến hết làng Nà Chang (giáp địa giới thị trấn Đông Khê). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Pác Khoang. - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba sau trường Phổ thông cơ sở từ nhà bà Nông Thị Vui (thửa đất số 9, tờ bản đồ số 26) qua xóm Nà Pá trên - đến giáp đường đi xã Lê Lợi. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ vào hết làng Tục Ngã. - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A theo đường đi xã Lê Lợi hết làng Pác Đông Khuổi Thán nhà ông Vi Văn Hải (Thửa đất số 18, Tờ bản đồ số 40) - | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 4A rẽ theo đường làng Khẻ Choòng - đến nhà ông Đinh Văn Uy (thửa đất số 325, tờ bản đồ số 31) (xóm Nà Pá). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Đức Xuân - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Nà Tục (giáp thị trấn Đông Khê) theo Quốc lộ 4A - đến giáp địa giới huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn. | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |