STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai. | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). | 394.000 | 296.000 | 221.000 | 177.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. - | 550.000 | 413.000 | 309.000 | 248.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. | 550.000 | 413.000 | 309.000 | 248.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 550.000 | 413.000 | 309.000 | 248.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Xuân Thắng - đến hết nhà ông Mông Vương Đức Hợp (hết thửa đất số 58, tờ bản đồ số 62). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B đi xóm Nà Ngườm, Nà Chàm, Bó Pia - đến hết đất nhà ông Vương Văn Thanh, xóm Chu Lăng, Bó Chàm (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 17). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nàng - đến hết đất nhà ông Triệu Văn Phúc xóm Nặm Nàng (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 163). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến hết nhà ông Nông Xuân Trường, xóm Nặm Nà (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 77). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn rẽ từ Quốc lộ 34B đi xóm Nặm Nà - đến cầu Búng Kít thuộc xóm Nà Vai. | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Triệu Văn Ta, xóm Nà Vai (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 113). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ Quốc lộ 34B rẽ - đến hết nhà ông Hoàng Minh Hoan xóm Nà Khao (hết thửa đất số 113, tờ bản đồ số 172). | 315.200 | 236.800 | 176.800 | 141.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường theo Quốc lộ 34B còn lại. - | 440.000 | 330.400 | 247.200 | 198.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Lai (Nà Vai) (thửa đất số 155, tờ bản đồ số 116) theo Quốc lộ 43B (đường đi Cao Bằng) - đến ngã ba đường đi xã Đức Thông. | 440.000 | 330.400 | 247.200 | 198.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Kim Đồng - Xã trung du | Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở Ủy ban nhân dân xã. - | 440.000 | 330.400 | 247.200 | 198.400 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |