Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông. | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Thái Cường - Xã miền núi | Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |