Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B theo đường vào làng Phạc Sliến - đến hết đất nhà ông Bế Ngọc Huân (thửa đất số 153, tờ bản đồ số 73) | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B - đến nhà văn hóa xóm Nà Ảng (từ thửa đất số 270, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 72). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ Đán Cằng (Bó Dường) - đến hết xóm Hồng Sơn (từ thửa đất số 38, tờ bản đồ số 77 đến hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 48). | 200.400 | 150.600 | 112.800 | 90.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ đầu làng Lũng Xỏm - đến hết làng Khưa Pát. | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
25 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ sau nhà bưu điện văn hóa xã (Quốc lộ 34B) - đến hết xóm Phạc Sliến (từ thửa đất số 137, tờ bản đồ số 55 đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 20). | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở xã theo đường đi Đông Khê ( QL34B) - đến đầu làng Bó Dường (giáp địa giới xã Lê Lai). | 236.400 | 177.600 | 132.600 | 106.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Cao Bằng | Huyện Thạch An | Xã Vân Trình - Xã trung du | Đoạn đường từ trường Phổ thông Cơ sở - đến hết nhà bưu điện văn hóa xã (chợ Thôm Bon cũ). | 277.200 | 208.200 | 156.000 | 124.800 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |