Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba đối diện trụ sở Công an huyện theo đường bê tông qua tổ 01 - đến ngã giáp đường Quốc lộ 4A. | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
22 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ ngã ba nhà Hoàng Thị Bảo theo đường liên xã Thị trấn - Khâm Thành - Phong Nặm - đến hết địa phận Thị trân tiếp giáp xã Khâm Thành. | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
23 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ ngã tư Quốc lộ 4A theo đường rẽ vào khách sạn Đình Văn - đến thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8 đến đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ | 581.400 | 436.200 | 327.000 | 229.200 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
24 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào vườn dẻ nhà ông Đồng theo Quốc lộ 4A và đối diện (thửa đất số 90, tờ bản đồ số 3) theo đường Quốc lộ 4A - đến địa phận Ao Thôm Thí (thuộc xã Đình Minh cũ) (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22). | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
25 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp ngã ba đường rẽ sang tổ dân phố 1 theo Quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng) | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
26 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Phong Nặm (tiếp giáp nhà bà Nông Thị Nhói (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 12)) theo tỉnh lộ 213 - đến giáp địa giới xã Khâm Thành. | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
27 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tiếp giáp thửa đất ông Mạc Ích Xuyền (thửa đất số 20, tờ bản đồ số 57) và đối diện (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 57) - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng) | 506.000 | 379.000 | 284.000 | 199.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |