Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ (thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8) theo đường bê tông đ - đến tiếp giáp đường Quốc lộ 4A (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 10 và đối diện thửa đất 66, tờ bản đồ số 10). | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn từ địa phận Ao Thôm Thí (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22) theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Phong Châu). | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông Hoàng Văn Khuyên, xóm Nặm Lìn (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 63) theo đường đi vào Lũng Ăng - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng). | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông La Văn Hữu (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 50) theo đường vào tổ dân phố 8 (xóm Thang Lý cũ) - | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường vào tổ dân phố 3 (xóm Phia Khoang cũ) - | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4A theo đường vào xóm Nặm Lìn. - | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22) theo đường khu dân cư tổ 9, - đến nhà ông Hoàng Văn Nhâm (thửa đất số 126, tờ bản đồ số 12) | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Toạ (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) theo đường qua khu dân cư tổ dân phố 6, - đến giáp nhà ông Hoàng Văn Hào (thửa đất số 144, tờ bản đồ số 22) | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn từ ngã ba đường 213 rẽ theo đường đi về xã Phong Nặm - đến giáp địa giới xã Khâm Thành | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) theo đường 211 đi huyện Trà Lĩnh - đến giáp địa giới xã Lăng Hiếu | 608.000 | 456.000 | 342.000 | 239.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường khu dân cư lương thực - Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Từ ngã ba nhà ông Hoàng Minh Hải (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 11) giáp đường tỉnh 213, vòng qua ngã ba - đến hết nhà ông Hoàng Văn Kiềm (tờ bản đồ số 12, thửa số 189) | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba đường 206 giao đường 211 (thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39) theo đường 211 đi Trà Lĩnh - đến hết nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) và đối diện. | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường tiếp từ nhà bà Nông Thị Cẩu (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 19) theo đường đi xã Ngọc Chung - đến giáp địa giới xã Khâm Thành. | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba đối diện trụ sở Công an huyện theo đường bê tông qua tổ 01 - đến ngã giáp đường Quốc lộ 4A. | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ ngã ba nhà Hoàng Thị Bảo theo đường liên xã Thị trấn - Khâm Thành - Phong Nặm - đến hết địa phận Thị trân tiếp giáp xã Khâm Thành. | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp từ ngã tư Quốc lộ 4A theo đường rẽ vào khách sạn Đình Văn - đến thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8 đến đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ | 969.000 | 727.000 | 545.000 | 382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào vườn dẻ nhà ông Đồng theo Quốc lộ 4A và đối diện (thửa đất số 90, tờ bản đồ số 3) theo đường Quốc lộ 4A - đến địa phận Ao Thôm Thí (thuộc xã Đình Minh cũ) (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22). | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn tiếp ngã ba đường rẽ sang tổ dân phố 1 theo Quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng) | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đoạn đường khu dân cư lương thực - Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Từ ngã ba nhà ông Hoàng Minh Hải (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 11) giáp đường 213, - đến nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 142, tờ bản đồ số 22) vòng qua ngã ba hết nhà ông Ngôn Thành Vĩnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22). | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh | Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Phong Nặm (tiếp giáp nhà bà Nông Thị Nhói (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 12)) theo tỉnh lộ 213 - đến giáp địa giới xã Khâm Thành. | 843.000 | 632.000 | 474.000 | 332.000 | 0 | Đất ở đô thị |