Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Khê - Xã miền núi | Đoạn từ tiếp giáp xã Phong Nặm (núi Gặp Kiu) theo đường liên xã thị trấn Trùng Khánh - Khâm Thành - Phong Nặm - Ngọc Khê - đến giáp đường 213 tại xóm An Hỷ. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Khê - Xã miền núi | Từ đầu cầu ngầm Đoỏng Dọa phía Ta Nay, - đến hết Trường Trung học Cơ sở xã Ngọc Khê. | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
23 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Khê - Xã miền núi | Từ tiếp địa giới xã Đình Phong, theo đường 213 - đến hết địa phận xã Ngọc Khê (giáp xã Ngọc Côn). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
24 | Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | Xã Ngọc Khê - Xã miền núi | Từ Keng Xi theo đường 213, - đến hết địa giới xã Ngọc Khê (giáp xã Đình Phong). | 215.000 | 161.000 | 121.000 | 97.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |